Sử thi Chăm. Q. 2 / Inrasara, Phan Đăng Nhật . - H. : KHXH, 2014 . - 427 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33851-Q.2/ VVANHOC / Mfn: 8887
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Chăm; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 1 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 767 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6676/ BTDTHVN / Mfn: 8811
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 3 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 455 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6677/ BTDTHVN / Mfn: 8812
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 4 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 403 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6678/ BTDTHVN / Mfn: 8813
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 5 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 415 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6679/ BTDTHVN / Mfn: 8814
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 6 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 411 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6680/ BTDTHVN / Mfn: 8815
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Mơ Nông. Q. 7 / Đỗ Hồng Kỳ ch.b., b.s.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H.: KHXH, 2014 . - 403 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6681/ BTDTHVN / Mfn: 8816
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Mơ Nông; Việt Nam
Sử thi Ra Glai. Q. 1 / Vũ Anh Tuấn ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 761 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400917/ TVKHXHHCM / Mfn: 8680
Vv 33844-Q.1/ VVANHOC / Mfn: 8874
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Sử thi Ra Glai. Q. 2 / Vũ Anh Tuấn ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 451 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400918/ TVKHXHHCM / Mfn: 8681
Vv 33845-Q.2/ VVANHOC / Mfn: 8875
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Sử thi Ra Glai. Q. 3 / Vũ Anh Tuấn ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 673 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400919/ TVKHXHHCM / Mfn: 8682
Vv 33846-Q.3/ VVANHOC / Mfn: 8876
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Sử thi Ra Glai. Q. 4 / Vũ Anh Tuấn ch.b.; Vũ Quang Dũng b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 429 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400920/ TVKHXHHCM / Mfn: 8683
Vv 33847-Q.4/ VVANHOC / Mfn: 8877
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Sử thi; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Tazaki Tsukuru không màu và những năm tháng hành hương/ Haruki Murakami; Uyên Thiểm d. . - H. : Hội Nhà văn, 2014 . - 356 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33912/ VVANHOC / Mfn: 8916
Từ khoá : Tác phẩm văn học; Tiểu thuyết;
Nhật Bản
Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ/ Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 312 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2913/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8747
Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;
Ca dao; Đặc điểm nghệ thuật; Thiên nhiên;
Đồng bằng Bắc Bộ; Việt Nam
Tìm hiểu về câu đố người Việt/ Triều Nguyên . - H. : KHXH, 2010 . - 496 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2919/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8753
Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;
Câu đố; Việt Nam
Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng bằng sông Cửu Long/ Liêm Châu . - H. : Thời đại, 2014 . - 215 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6649/ BTDTHVN / Mfn: 8786
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyền thuyết; Đồng bằng sông Cửu Long;
Miền Nam; Việt Nam
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên. Q. 2 / Lương Thị Đại s.t., b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 381 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400921/ TVKHXHHCM / Mfn: 8693
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc Thái; Tỉnh Điện Biên;
Việt Nam; Truyện
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 1 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 479 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6671/ BTDTHVN / Mfn: 8806
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 2 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 550 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6672/ BTDTHVN / Mfn: 8807
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc Gia Rai; Việt Nam
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 3 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 423 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6673/ BTDTHVN / Mfn: 8808
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc H'Mông; Dân tộc Mạ;
Việt Nam
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 4 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 455 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6674/ BTDTHVN / Mfn: 8809
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc M'Nông; Dân tộc Raglai;
Việt Nam
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q. 5 / Nguyễn Thị Yên ch.b.; Trần Thị An b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 382 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6675/ BTDTHVN / Mfn: 8810
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc Tà Ôi; Dân tộc Tày;
Việt Nam
Truyện kể dân gian đất Quảng. Q. 2 / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng ch.b. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 526 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400935/ TVKHXHHCM / Mfn: 8692
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Tỉnh Quảng Nam;
Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Truyện kể dân gian đất Quảng/ Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng ch.b. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 526 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33831/ VVANHOC / Mfn: 8885
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện cổ tích; Dân tộc thiểu số; Tỉnh Quảng Nam;
Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Truyện Kiều và nghiên cứu sáng tác văn học/ Nguyễn Khắc Viện; Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê s.t., b.s., t.ch. . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2014 . - 711 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33877/ VVANHOC / Mfn: 8895
Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Phê bìnhvăn học;
Tác phẩm văn học; Truyện thơ; Việt Nam
Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày = Toẹn Lương Nhân lurc vyạ / Hoàng Triều Ân . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 247 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6630/ BTDTHVN / Mfn: 8768
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện thơ; Thơ Nôm; Chữ Nôm; Dân tộc Tày;
Việt Nam
Truyện ngắn chọn lọc/ Trung Trung Đỉnh . - H. : Thanh niên, 2012 . - 351 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33905/ VVANHOC / Mfn: 8921
Từ khoá : Tác phẩm văn học; Truyện ngắn; Việt Nam
Truyện ngắn đầu tay của các cây viết trẻ. - H. : Thanh niên, 2013 . - 246 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33894/ VVANHOC / Mfn: 8931
Từ khoá : Tác phẩm văn học; Truyện ngắn; Việt Nam
Truyện Nôm bình dân/ Kiều Thu Hoạch ch.b.; Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 383 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33834-Q.1/ VVANHOC / Mfn: 8880
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện thơ; Truyện Nôm; Việt Nam
Truyện Nôm bình dân/ Kiều Thu Hoạch ch.b.; Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm b.s. . - H. : KHXH, 2014 . - 301 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33836-Q.3/ VVANHOC / Mfn: 8881
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện thơ; Truyện Nôm; Việt Nam
Truyện thơ Nàng Nga - Hai Mối/ Minh Hiệu s.t., phiên âm, b.d. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 303 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6629/ BTDTHVN / Mfn: 8767
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Truyện thơ; Dân tộc Mường; Việt Nam
Trăm năm trong cõi...: Về một thế hệ vàng văn chương Việt Nam hiện đại/ Phong Lê . - H. : Văn học, 2014 . - 319 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33901/ VVANHOC / Mfn: 8925
Từ khoá : Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học;
Nghiên cứu tác gia; Nghiên cứu tác phẩm;
Hiện đại; Việt Nam
Trăn trở ngàn năm: Huyền thoại - Truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam / Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm s.t., b.s. . - H. : Thời đại, 2014 . - 203 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6642/ BTDTHVN / Mfn: 8779
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Huyền thoại; Truyền thuyết; Tỉnh Hà Nam;
Việt Nam
Tục cưới xin của dân tộc Tày/ Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 216 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2918/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8752
Từ khoá : Văn hoá tinh thần; Phong tục tập quán; Hôn lễ;
Thơ đám cưới; Hát đám cưới; Dân tộc tày; Việt Nam
Tục ngữ ca dao Hưng Yên/ Vũ Tiến Kỳ ch.b.; Nguyễn Đức Can b.s. . - H.: Dân trí, 2010 . - 291 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2920/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8754
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Tục ngữ; Ca dao; Tỉnh Hưng Yên; Việt Nam
Văn hoá dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang/ Nguyễn Thu Minh . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013 . - 913 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2897/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8732
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá vật chất;
Văn hoá tinh thần; Văn học dân gian;
Tri thức dân gian; Huyện Sơn Động;
Tỉnh Bắc Giang; Việt Nam
Văn hoá dân gian làng biển Cảnh Dương/ Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang . - H. : Thời đại, 2013 . - 219 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2885/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8720
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Lễ hội;
Diễn xướng dân gian; Nghề truyền thống;
Văn học dân gian; Làng Cảnh Dương;
Xã Cảnh Dương; Huyện Quảng Trạch;
Tỉnh Quảng Bình; Việt Nam
Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê Đê/ Tuyết Nhung Buôn Krông . - H. : Văn hoá dân tộc, 2012 . - 335 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2865/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8700
Từ khoá : Nghiên cứu văn học dân gian; Sử thi;
Văn hoá dân gian; Văn hoá mẫu hệ;
Văn hoá tinh thần; Phong tục tập quán;
Dân tộc Ê Đê; Tỉnh Đắc Lăk; Tây Nguyên;
Việt Nam
Văn hoá người Mạ/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 605 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2886/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8721
Từ khoá : Lịch sử dân tộc; Văn hoá vật chất;
Văn hoá tinh thần; Văn học dân gian;
Âm nhạc dân gian; Nghệ thuật dân gian;
Dân tộc Mạ; Việt Nam
Văn hoá phi vật thể Raglai: Những gì chúng ta còn ít biết đến? / Hải Liên, Hữu ích . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 315 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6623/ BTDTHVN / Mfn: 8761
Từ khoá : Văn hoá dân gian; Văn hoá phi vật thể;
Truyện cổ tích; Sử thi; Lễ hội; Âm nhạc dân gian;
Nhạc cụ; Dân tộc Raglai; Việt Nam
Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng/ Triệu Thị Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 494 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2904/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8739
Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá truyền thống;
Phong tục tập quán; Dân ca; Dân tộc thiểu số;
Dân tộc Nùng; Người Nùng Khen Lài;
Tỉnh Cao Bằng; Việt Nam
Văn hoá văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà/ Phạm Minh Đức, Lưu Đức Lượng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 409 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400922/ TVKHXHHCM / Mfn: 8694
Vv 33872/ VVANHOC / Mfn: 8879
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Lễ hội;
Tác phẩm văn học dân gian; Truyện kể;
Truyền thuyết; Tục ngữ; Ca dao; Huyện Hưng Hà;
Tỉnh Thái Bình; Việt Nam
Văn học Chăm khái luận/ Inrasara . - H. : Tri thức, 2014 . - 302 tr.
Ký hiệu kho : VL 2233/ VVANHOC / Mfn: 8891
Từ khoá : Lịch sử văn học; Nghiên cứu văn học;
Văn học dân gian; Dân tộc Chăm;
Việt Nam
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. Q. 1 / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. . - H. : Thời đại, 2014 . - 487 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6652/ BTDTHVN / Mfn: 8790
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Ca dao; Dân ca; Câu đố; Tục ngữ; Truyện cổ tích;
Dân tộc Tà Ôi; Dân tộc Pacô; Dân tộc Cơtu;
Huyện A Lưới; Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. Q. 2 / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. . - H. : Thời đại, 2014 . - 283tr.
Ký hiệu kho : Vv 6653/ BTDTHVN / Mfn: 8791
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Ca dao; Dân ca; Vè; Câu đố; Tục ngữ;
Huyện A Lưới; Tỉnh Thừa Thiên Huế; Việt Nam
Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại/ Kiều Thu Hoạch . - H. : Lao động, 2012 . - 908 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2868/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8703
Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;
Lí luận văn học dân gian; Người Việt; Việt Nam
Văn học dân gian Thái Bình/ Phạm Đức Duật b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 723 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2887/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8722
Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;
Tỉnh Thái Bình; Việt Nam
Văn học dân gian Tây Sơn: Về phong trào khởi nghĩa nông dân / Nguyễn Xuân Nhân . - H. : Thời đại, 2014 . - 275 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6651/ BTDTHVN / Mfn: 8789
Từ khoá : Văn học dân gian; Tác phẩm văn học dân gian;
Thơ ca; Giai thoại; Phong trào công nhân;
Huyện Tây Sơn; Tỉnh Bình Định; Việt Nam
Văn học, nghệ thuật Việt Nam hôm nay: Mấy vấn đề trong sự phát triển / Đinh Xuân Dũng ch.b. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2013 . - 343 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33907/ VVANHOC / Mfn: 8920
Từ khoá : Văn học nghệ thuật; Lý luận văn học;
Lí luận nghệ thuật; Việt Nam
Vẫy vào vô tận: Tùy bút chân dung học thuật / Đỗ Lai Thúy . - H. : Phụ nữ, 2014 . - 463 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33887, Vv 33886/ VVANHOC / Mfn: 8911
Từ khoá : Lịch sử văn học; Nghiên cứu văn học;
Nghiên cứu tác gia; Tùy bút; Việt Nam
Xên Tống ký/ Hoàng Trần Nghịch . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 571 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6628/ BTDTHVN / Mfn: 8766
Từ khoá : Phong tục tập quán; Tín ngưỡng; Bài cúng;
Tác phẩm văn học dân gian; Dân tộc Thái; Việt Nam
Xã hội học
Chinese society: Change, conflict and resistance / Elizabeth J. Perry, Mark Selden ed. . - 3rd ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2010 . - xvii, 324 p.
Ký hiệu kho : LSS1400889/ TVKHXHHCM / Mfn: 8651
Từ khoá : Biến đổi xã hội; Xung đột xã hội; Điều kiện xã hội;
Chế độ xã hội; Trung Quốc
Community-based adaptation to climate change: Scaling it up / E. Lisa F. Schipper, Jessica Ayers ed. . - Lond. : Routledge, 2014 . - xxiii, 275 p.
Ký hiệu kho : LSS1400910/ TVKHXHHCM / Mfn: 8674
Từ khoá : Khí hậu; Biến đổi khí hậu; Con người;
ảnh hưởng biến đổi khí hậu; Cộng đồng xã hội;
Hội thảo; Thế giới
Environmental dispute resolution in Indonesia/ David Nicholson . - [s.l.]: Brill Academic, 2010 . - xvii, 334 p.
Ký hiệu kho : LSS1400895/ TVKHXHHCM / Mfn: 8665
Từ khoá : Môi trường; Ô nhiễm môi trường;
Bảo vệ môi trường; Luật môi trường; Indonesia
Ethnography and the city: readings on doing urban fieldwork / Richard E. Ocejo ed. . - N.Y. : Routledge, 2013 . - ix, 254 p.
Ký hiệu kho : LSS1400907/ TVKHXHHCM / Mfn: 8676
Từ khoá : Xã hội học đô thị; Đô thị; Nghiên cứu xã hội học;
Nghiên cứu thực địa; Chính sách phát triển;
Tiểu luận; Thế giới
Food security, food prices and climate variability/ Molly E. Brown . - N.Y. : Routledge, 2014 . - xiv, 197 p.
Ký hiệu kho : LSS1400911/ TVKHXHHCM / Mfn: 8672
Từ khoá : Sản phẩm nông nghiệp; An ninh lương thực;
Giá cả; Biến đổi khí hậu; Thế giới
Gendered inequalities in Asia: configuring, contesting and recognizing women and men / Helle Rydstrom ed. . - Copenhagen : NIAS Press, 2010 . - xiii, 303 p.
Ký hiệu kho : LSS1400871/ TVKHXHHCM / Mfn: 8641
Từ khoá : Giới; Xã hội học giới tính; Vai trò giới;
Nam giới; Nữ giới; ấn Độ
Local governance and poverty in developing nations/ Nicky Pouw, Isa Baud ed. . - N.Y. : Routledge, 2012 . - xii, 274 p.
Ký hiệu kho : LSS1400876/ TVKHXHHCM / Mfn: 8647
Từ khoá : Nghèo đói; Xã hội học nghèo đói;
Chính sách xã hội; Chính quyền địa phương;
Nước đang phát triển
Reducing Urban Poverty in the Global South/ David Satterthwaite, Diana Mitlin . - Lond. : Routledge, 2014. . - xv, 301 p.
Ký hiệu kho : LSS1400898/ TVKHXHHCM / Mfn: 8661
Từ khoá : Đô thị; Xã hội học đô thị; Nghèo đói;
Giảm nghèo; Nước đang phát triển
Social activism in Southeast Asia/ Michele Ford ed. . - Lond. : Routledge, 2013 . - xiii, 224 p.
Ký hiệu kho : LSS1400899/ TVKHXHHCM / Mfn: 8658
Từ khoá : Hoạt động xã hội; Biến đổi xã hội;
Phong trào xã hội; Điều kiện xã hội;
Đông Nam á
Sociologists backstage: Answers to 10 key questions about what they do / Sarah Fenstermaker, Nikki Jones . - Lond. : Routledge, 2011 . - xviii, 254 p.
Ký hiệu kho : LSS1400897/ TVKHXHHCM / Mfn: 8663
Từ khoá : Nghiên cứu xã hội học; Xã hội học đô thị;
Phương pháp nghiên cứu; Bài viết
The relevance of models for social anthropology/ Michael Banton ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - xi, 238 p.
Ký hiệu kho : LSS1400874/ TVKHXHHCM / Mfn: 8637
Từ khoá : Nhân chủng học; Nhân chủng học văn hoá;
Mô hình xã hội; Quan hệ xã hội; Thế giới
The senses in self, society, and culture: a sociology of the senses / Philip Vannini, Dennis Waskul, Simon Gottschalk . - N.Y. : Routledge, 2012 . - x,189 p.
Ký hiệu kho : LSS1400901/ TVKHXHHCM / Mfn: 8669
Từ khoá : Nhân học xã hội; Nghiên cứu xã hội học;
Tâm lí học cá nhân; Cảm giác
The social anthropology of complex societies/ Michael Banton ed. . - Lond., N.Y. : Routledge, 2013 . - xiii, 156 p.
Ký hiệu kho : LSS1400880/ TVKHXHHCM / Mfn: 8652
Từ khoá : Nhân chủng học; Nhân học xã hội;
Nghiên cứu xã hội; Thời kì nguyên thủy;
Anh; Mỹ
The urban community: a world perspective / Nels Anderson . - Lond. : Routledge, 2007 . - xv, 500 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400912/ TVKHXHHCM / Mfn: 8675
Từ khoá : Đô thị hoá; Xã hội học đô thị;
Qui hoạch đô thị; Đức
Urban growth in Emerging Economies: Lessons from the BRICS / Gordon McGranahan, George Martine ed. . - Lond. : Routledge, 2014 . - xii, 273 p.
Ký hiệu kho : LSS1400909/ TVKHXHHCM / Mfn: 8677
Từ khoá : Đô thị; Xã hội học đô thị; Phát triển độ thị;
Chính sách phát triển; Brazil; Trung Quốc;
ấn Độ; Nga; Nam Phi
Youth on religion: the development, negotiation and impact of faith and non-faith identity / Nicola Madge, Peter J. Hemming . - Lond. : Routledge, 2014 . - xvi, 240 p.
Ký hiệu kho : LSS1400891/ TVKHXHHCM / Mfn: 8659
Từ khoá : Thanh niên; Vai trò tôn giáo;
ảnh hưởng tôn giáo; Đời sống tôn giáo; Anh
What is qualitative interviewing? / Rosalind Edwards, Janet Holland . - Lond. : Bloomsbury, 2013 . - xi, 127 p.
Ký hiệu kho : LSS1400882/ TVKHXHHCM / Mfn: 8656
Từ khoá : Nghiên cứu xã hội; Nghiên cứu định tính;
Phương pháp nghiên cứu; Phỏng vấn
An sinh xã hội Bắc Âu trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và bài học cho Việt Nam/ Đinh Công Tuấn, Đinh Công Hoàng . - H. : KHXH, 2013 . - 275 tr.
Ký hiệu kho : VB 2539/ TV-VKTVN / Mfn: 8821
Từ khoá : An sinh xã hội; Hệ thống an sinh xã hội;
Chính sách an sinh xã hội; Khủng hoảng kinh tế;
Bắc Âu; Châu Âu
Chuẩn bị cho tương lai: Các chiến lược ưu tiên nhằm thúc đẩy bình đẳng giới ở Việt Nam / Nai Kabeer, Trần Thị Vân Anh, Vũ Mạnh Lợi . - H. : Ngân hàng Thế giới, 2005 . - 46 tr.
Ký hiệu kho : VA 1681/ TV-VKTVN / Mfn: 8868
Từ khoá : Giới; Xã hội học giới tính; Bình đẳng giới;
Việt Nam
Điều tiết dịch vụ cấp nước và xử lý nước thải tại các quốc gia đang phát triển/ Robert Feccoud . - H. : [k.nxb.], 2011 . - 111 tr.
Ký hiệu kho : VB 2637/ TV-VKTVN / Mfn: 8867
Từ khoá : Dịch vụ cấp nước; Nước thải; Nước sạch;
Xử lý nước thải; Nước đang phát triển
Đô thị hoá và việc làm lao động ngoại thành Hà Nội/ Nguyễn Thị Hải Vân . - H. : KHXH, 2013 . - 230 tr.
Ký hiệu kho : VB 2580, VB 2579/ TV-VKTVN / Mfn: 8845
Từ khoá : Đô thị hoá; Việc làm; Lao động;
Lao động nông thôn; 2011-2020; Hà Nội; Việt Nam
Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc á về những biến đổi xã hội/ Trần Thị Nhung ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 231 tr.
Ký hiệu kho : VB 2558/ TV-VKTVN / Mfn: 8841
Từ khoá : Vấn đề xã hội; Biến đổi xã hội; Biến đổi dân số;
Bất bình đẳng xã hội; Đông Bắc á
Làm dâu nơi đất khách: Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/ Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Lao động, 2012 . - 399 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2863/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8698
Từ khoá : Phụ nữ; Xã hội học phụ nữ; Đời sống kinh tế xã hội;
Giao tiếp xã hội; Hôn nhân; Gia đình; Làng Vạn Vĩ;
Thành phố Đông Hưng; Tỉnh Quảng Tây;
Trung Quốc
Mối liên quan giữa tuổi cao và nghèo ở Việt Nam/ Martin Evans, Ian Gough, Susan Harkness,... . - H. : , 2007 . - 38 tr.
Ký hiệu kho : VA 1682/ TV-VKTVN / Mfn: 8862
Từ khoá : Người cao tuổi; Đói nghèo; Việt Nam
Nguồn nhân lực với phát triển bền vững Bắc Bộ giai đoạn 2011-2020/ Nguyễn Hồng Quang ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 234 tr.
Ký hiệu kho : VB 2609/ TV-VKTVN / Mfn: 8827
Từ khoá : Nguồn nhân lực; Phát triển nguồn nhân lực;
2011-2020; Miền Bắc; Việt Nam
Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam/ Nguyễn Xuân Thành . - H. : [k.nxb.], 2010 . - 20 tr.
Ký hiệu kho : VA 1683/ TV-VKTVN / Mfn: 8863
Từ khoá : Phát triển xã hội; Cơ sở hạ tầng; Đầu tư kinh tế;
Đầu tư cơ sở hạ tầng; Năng lượng;
Giao thông vận tải; Việt Nam
Nước và các vấn đề liên quan, phương pháp và tính đa ngành trong phân tích/ Viện Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : [k.nxb.], 2011 . - 335 tr.
Ký hiệu kho : VB 2578/ TV-VKTVN / Mfn: 8865
Từ khoá : Thuỷ lợi; Thuỷ nông; Nước sạch; Nước thải;
Xử lý nước thải; Việt Nam; Thế giới
Tác động của vốn xã hội đến nông dân trong quá trình phát triển bền vững nông thôn vùng Đồng bằng Bắc Bộ (2010-2020) / Khúc Thị Thanh Vân ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 278 tr.
Ký hiệu kho : VB 2585/ TV-VKTVN / Mfn: 8837
Từ khoá : Vốn xã hội; Nông thôn; Nông dân;
Phát triển bền vững; Phát triển nông thôn;
2010-2020; Đồng bằng Bắc Bộ; Miền Bắc; Việt Nam
Xã hội nho giáo Việt Nam dưới nhãn quan của xã hội học lịch sử/ Trịnh Văn Thảo . - H. : Tri thức, 2014 . - 219 tr.
Ký hiệu kho : Vv 33861/ VVANHOC / Mfn: 8888
Từ khoá : Nho giáo; Xã hội hoá; Văn hoá trí thức; Việt Nam
Xây dựng nông thôn mới: Khảo sát và đánh giá / Trần Minh Yến ch.b. . - H. : KHXH, 2013 . - 191 tr.
Ký hiệu kho : VB 2571, VB 2572/ TV-VKTVN / Mfn: 8843
Từ khoá : Nông thôn; Phát triển nông thôn; Tỉnh Bắc Giang;
Tỉnh Quảng Nam; Tỉnh Trà Vinh; Việt Nam
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam 28/05/15
|