STT
|
Tên thương mại
|
Tên thương mạiMục đích sử dụng
|
Mục đích sử dụng Nhà sản xuất
|
a
|
B
|
Bc
|
cd
|
A
|
Thức ăn nuôi tôm:
|
Thức ăn nuôi tôm:
|
|
1
|
4001, 4002, 4003, 4004-S, 4004, 4005
|
4001, 4002, 4003, 4004-S, 4004, 4005Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtThái Lan và In đônexia CHAROEN POKPHAND
|
|
|
|
PT. Seafoods Enterprise Co Ltd (CP. Group)
|
2
|
GROBEST từ 1-5 (gồm các loại No0, No1),
|
GROBEST từ 1-5 (gồm các loại No0, No1),Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtFUZHOU HAIMA FEED CO, LTD (Trung Quốc)
|
|
No2, No21, N03, N03L, N04, N05, N06
|
No2, No21, N03, N03L, N04, N05, N06
|
GROBEST INTERNATIONAL DEVELOPMENT Trung Quốc
|
|
|
CHUEN SHINFEEDS CO.. Ltd Trung Quốc
|
3
|
TUNG LI BRAND
|
TUNG LI BRANDNuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtCông ty TNHH cổ phần công nghiệp thức ăn
|
|
|
|
chăn nuôi Đông Lập TUNGLI (Đài Loan)
|
4
|
SEA HORSE
|
SEA HORSENuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtFUZHOU HAIMA FEED CO, LTD (Trung Quốc)
|
5
|
LUCKY STAR (Baby#1, Baby#2, Srarter,
|
LUCKY STAR (Baby#1, Baby#2, Srarter,Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtTAIWAN HUNG KUO INDUSTRAIAL
|
Finhsher, Grower
|
Finhsher, Grower
|
CO., LTD Đài Loan
|
6
|
HAI LONG
|
HAI LONGNuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtYUH SHIHN TRANDING Co., Ltd (Đài Loan)
|
7
|
KULADUM gồm các loại 501, 502, 503, 504, 505
|
KULADUM gồm các loại 501, 502, 503, 504, 505Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtTập đoàn BETAGRO GROUP (Thái Lan)
|
8
|
GRASS SHRIME SSFOOD (SHRIMP FEED)
|
GRASS SHRIME SSFOOD (SHRIMP FEED)Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtLEE-YIH FORACE CO. Ltd (Đài Loan)
|
|
LEE YIH FORACGE
|
LEE YIH FORACGE
|
YOW CHYUAN FEED CO., Ltd (Đài Loan)
|
9
|
THALUXE gồm các loại từ No1 đến No5
|
THALUXE gồm các loại từ No1 đến No5Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtTHAILUXE Enterprises Public Co.. Ltd (Thái Lan)
|
10
|
Shin Chon Feeds (SC) gồm các loại (FRY1, FRY2)
|
Shin Chon Feeds (SC) gồm các loại (FRY1, FRY2)Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtShin Chon Feed Co Ltd (Hàn Quốc)
|
|
STARTER1, STARTER2, GROWER, ADULT
|
STARTER1, STARTER2, GROWER, ADULT
|
|
11
|
Woosung gồm các loại (FRY1, FRY2)
|
Woosung gồm các loại (FRY1, FRY2)Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtWoosung Feed Corp. KOREA (Hàn Quốc)
|
|
STARTER1, STARTER2, GROWER, ADULT
|
STARTER1, STARTER2, GROWER, ADULT
|
|
12
|
GOLDEN BRAND gồm các loại Post larva
|
GOLDEN BRAND gồm các loại Post larvaNuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtSHIN TAI INDUSTRY CO., Ltd (Đài Loan)
|
|
No1 (SGP-1), Post larva No.2 (SGP-2)
|
No1 (SGP-1), Post larva No.2 (SGP-2)
|
|
|
Starter (SGP-3), Grower (SGG-4), Finisher (SGF-5)
|
Starter (SGP-3), Grower (SGG-4), Finisher (SGF-5)
|
|
13
|
SHRIMP FEED “ELEPHANT” & PRAWN BRAND
|
SHRIMP FEED “ELEPHANT” & PRAWN BRANDNuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtAsian Aquacultture Co., Ltd Thái Lan
|
|
Gồm các loại Formuia No. FT-001 đến FT-006
|
Gồm các loại Formuia No. FT-001 đến FT-006
|
|
14
|
CLASSIC FEED hoặc (GOLD COIN)
|
CLASSIC FEED hoặc (GOLD COIN)Nuôi tôm thịt
|
Nuôi tôm thịtCông ty GOLD COIN SPECIALITIES Co., Ltd
|
|
|
|
(Thái Lan)
|
|
|
|
Công ty GOLD COIN SPECIALITIES SDN, BHD
|
|
|
|
(Malaysia)
|
15
|
SHRIMP FEED STUFF từ số 1 đến số 5
|
SHRIMP FEED STUFF từ số 1 đến số 5Nuôi tôm giống, Thịt
|
Nuôi tôm giống, ThịtDAR YUAN INDUSTRY Co., Ltd
|
16
|
ARTEMIA CYSTS
|
ARTEMIA CYSTSThức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngGOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
|
Công ty INVE (THAILAND) Ltd
|
|
|
|
An Ocean Star International Company (Mỹ)
|
|
|
|
PRIME ARTEMIA INCORPORATED (Mỹ)
|
|
|
|
Advanced technology center (Nga)
|
|
|
|
Komlain-n Co., Ltd (Nga)
|
|
|
|
Parker international (Mỹ)
|
|
|
|
Artemia international (Mỹ)
|
|
|
|
Aquatic lifeline Inc (Mỹ)
|
17
|
Brine Shrimp Eggs
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngGOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
|
An Ocean Star International Company (Mỹ)
|
|
|
|
PRIME ARTEMIA INCORPORATED (Mỹ)
|
|
|
|
Higashimaru Co., Ltd (Nhật Bản)
|
|
|
|
Công ty INVE (THAILAND) Co., Ltd
|
|
|
|
Betagro Group Thái Lan
|
|
|
|
Công ty SALT CREEK INC Mỹ
|
18
|
PRIME PLUSLARVAL FEED
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngPRIME ARTEMIA INCORPORATED (Mỹ)
|
19
|
FRIPPAK các loại
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngCông ty INVE (THAILAND) Ltd
|
|
|
|
Higashimaru Co., Ltd (Nhật Bản)
|
|
Betagro Group Thái Lan
|
20
|
LANSY các loại
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngCông ty INVE (THAILAND) Co., Ltd
|
|
|
|
Higashimaru Co., Ltd (Nhật Bản)
|
|
|
|
Betagro Group Thái Lan
|
21
|
OCEAN FEAST SPIRULINA FLAKE
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngAn Ocean Star International Company (Mỹ)
|
22
|
OCEAN FEAST BRINE SHRIMP FLAKE
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngAn Ocean Star International Company (Mỹ)
|
23
|
MIXED FEED FOR P.JAPONICUS
|
Nuôi tôm giống và
|
Nuôi tôm giống vàGOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
tôm thịt giai đoạn đầu
|
tôm thịt giai đoạn đầuHIGASHI MARU Co., Ltd – Japan
|
24
|
Mixed feed for P. monodon
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngHIGASHI MARU Co., Ltd – Japan
|
|
|
|
GOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
|
Woosung Feed CORP (Hàn Quốc)
|
25
|
SPIRULINA Thái Lan
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngCHUAN KUAN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
|
Higashimaru Co., Ltd (Nhật Bản)
|
|
|
|
Công ty SALT CREEK INC Mỹ
|
|
|
|
Betagro Group Thái Lan
|
|
|
|
An Ocean Star International Company (Mỹ)
|
26
|
ARTIFICIAL PLANKTON AP và BP
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngOmega Đài Loan
|
27
|
ARTIFICIAL PLANKTON A.P.No.0
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngOmega Đài Loan
|
28
|
SHAR MIU PAO POWDER
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngOmega Đài Loan
|
29
|
“UNION CHAMPION” Algae shrimp flakes
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngGOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
30
|
Brine Shrimp Flakes (Union champion)
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
Thức ăn nuôi tôm giốngGOLDEN PRAWN Enterprise Co., Ltd Đài Loan
|
|
|
|
Aquatic lifeline Inc (Mỹ)
|
|
|
|
Công ty SALT CREEK INC Mỹ
|
|
|
|
PRIME ARTEMIA INCORPORATED (Mỹ)
|
|
|
|
An Ocean Star International Company (Mỹ)
|
B
|
Thức ăn nuôi cá
|
|
|
1
|
FINISHER EEL FEED
|
Nuôi cá chình
|
Nuôi cá chìnhFANDOSO INTERNATIONAL CORP (Đài Loan)
|
2
|
TRACHNOTUS BLOCHII FEED
|
Nuôi cá chim
|
Nuôi cá chimFANDOSO INTERNATIONAL CORP (Đài Loan)
|
|
Gồm: TRACHNOTUS BLOCHII FEED#2
|
|
|
|
TRACHNOTUS BLOCHII FEED#3
|
|
|
3
|
SEA PERCH FEED
|
Nuôi cá chẽm
|
Nuôi cá chẽmFANDOSO INTERNATIONAL CORP (Đài Loan)
|
|
Gồm: SEA PERCH FEED#2
|
|
|
|
SEA PERCH FEED#3
|
|
|
4
|
Aromatic Shrimp Powder
|
Nuôi cá
|
Nuôi cáOmega Đài Loan
|
|
|
|
|
|
|